Danh sách

Stareclor 250 cap

0
Stareclor 250 cap - SĐK VD-32253-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Stareclor 250 cap Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg

Cefpovera 200

0
Cefpovera 200 - SĐK VD-32251-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpovera 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Cefpovera 200 Cap

0
Cefpovera 200 Cap - SĐK VD-32252-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpovera 200 Cap Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Cefpovera

0
Cefpovera - SĐK VD-32248-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpovera Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg

Cefpovera 100

0
Cefpovera 100 - SĐK VD-32249-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpovera 100 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Cefpovera 100 tab

0
Cefpovera 100 tab - SĐK VD-32250-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpovera 100 tab Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Cedifrad 500

0
Cedifrad 500 - SĐK VD-32247-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cedifrad 500 Viên nang cứng - Cefradin 500mg

Rinedif 300 cap

0
Rinedif 300 cap - SĐK VD-33799-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rinedif 300 cap Viên nang cứng - Cefdinir 300mg

Cefadroxil 500 TFI

0
Cefadroxil 500 TFI - SĐK VD-33798-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 500 TFI Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg

Adverlex

0
Adverlex - SĐK VD-33796-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Adverlex Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg