Danh sách

Thuốc Aladka 15ml - SĐK VD-13127-10

Aladka 15ml

0
Aladka 15ml - SĐK VD-13127-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Aladka 15ml Thuốc xịt mũi - Neomycin (dưới dạng Neomycinsulfat) 52500 IU; Dexamethason phosphat 15mg(dưới dạng Dexamethason natri phosphat); Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg

Eyehep

0
Eyehep - SĐK VD-31538-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eyehep Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Mỗi 1 ml dung dịch chứa Natri clorid 9mg
Thuốc Eskar red - SĐK VD-30252-18

Eskar red

0
Eskar red - SĐK VD-30252-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eskar red Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Mỗi 15ml chứa Tetrahydrozolin hydroclorid 7,5mg

Dksalt

0
Dksalt - SĐK VD-33307-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dksalt Dung dịch xịt mũi - Mỗi 60 ml dung dịch chứa Natri clorid 540 mg

Dksalt

0
Dksalt - SĐK VD-33308-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dksalt Dung dịch xịt mũi - Mỗi 70 ml dung dịch chứa Natri clorid 630 mg

Trimokit

0
Trimokit - SĐK VNA-1550-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Trimokit Viên nén bao phim - Bismuth subcitrat

Bacidk

0
Bacidk - SĐK VNA-2373-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Bacidk Túi nhôm, viên nén - Lactobacillus acidophilus

Alpamylase DK

0
Alpamylase DK - SĐK V1035-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Alpamylase DK Viên nang - Alpha amylase, Papain, Simethicone

Alpamylase trẻ em

0
Alpamylase trẻ em - SĐK V1034-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Alpamylase trẻ em Dung dịch uống - Alpha amylase, Papain

Nystatin 100.000UI

0
Nystatin 100.000UI - SĐK V975-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Nystatin 100.000UI Thuốc mỡ bôi da - Nystatin