Trang chủ 2020
Danh sách
Limupic
Limupic - SĐK VD-33442-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Limupic Thuốc mỡ bôi da - Mỗi 10g thuốc mỡ chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,1 %
Lipidtab 20
Lipidtab 20 - SĐK VD-26792-17 - Thuốc tim mạch. Lipidtab 20 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
Tinfotol 480
Tinfotol 480 - SĐK VD-30372-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tinfotol 480 Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg
Tinforova 3 M.I.U
Tinforova 3 M.I.U - SĐK VD-30371-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tinforova 3 M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000 IU
Audogyl
Audogyl - SĐK VD-24491-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Audogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Acyclovir
Acyclovir - SĐK VD-24489-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acyclovir Kem bôi da - Acyclovir 5% (kl/kl)
Tinforova 1,5 M.I.U
Tinforova 1,5 M.I.U - SĐK VD-26794-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tinforova 1,5 M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU
Acyclovir 200
Acyclovir 200 - SĐK VD-26787-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acyclovir 200 Viên nén - Acyclovir 200 mg
Acyclovir 800
Acyclovir 800 - SĐK VD-26788-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Acyclovir 800 Viên nén - Acyclovir 800 mg
Tifoxan
Tifoxan - SĐK VD-28937-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tifoxan Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml chứa Ofloxacin 15 mg