Trang chủ 2020
Danh sách
Nước oxy già 10 Thể tích
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK V384-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch - Hydrogen peroxide
Cồn 90
Cồn 90 - SĐK V382-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 90 Dung dịch - Ethanol
Sulfaguanidin 500mg
Sulfaguanidin 500mg - SĐK V2-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sulfaguanidin 500mg Viên nén - Sulfaguanidine
Sulfaguanidin 500mg
Sulfaguanidin 500mg - SĐK VNA-4877-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sulfaguanidin 500mg Viên nang - Sulfaguanidine
Sapmizol blue
Sapmizol blue - SĐK VNA-4275-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sapmizol blue Viên nén bao đường - Bột Malva purpurea, Campho monobromid, Xanh metylen
Nystatin 500.000UI
Nystatin 500.000UI - SĐK V385-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nystatin 500.000UI Viên nén bao đường - Nystatin
Mebendazol 100mg
Mebendazol 100mg - SĐK VNA-3922-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mebendazol 100mg Viên nén nhai hình con gấu - Mebendazole
Mebendazol 500mg
Mebendazol 500mg - SĐK VNA-3923-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mebendazol 500mg Viên nén nhai hình con gấu - Mebendazole
Mebendazol 100mg
Mebendazol 100mg - SĐK VNA-3212-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mebendazol 100mg Viên nén - Mebendazole
Flizol 250mg
Flizol 250mg - SĐK V1-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flizol 250mg Viên nén - Metronidazole