Danh sách

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK V384-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch - Hydrogen peroxide

Cồn 90

0
Cồn 90 - SĐK V382-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 90 Dung dịch - Ethanol

Sulfaguanidin 500mg

0
Sulfaguanidin 500mg - SĐK V2-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sulfaguanidin 500mg Viên nén - Sulfaguanidine

Sulfaguanidin 500mg

0
Sulfaguanidin 500mg - SĐK VNA-4877-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sulfaguanidin 500mg Viên nang - Sulfaguanidine

Sapmizol blue

0
Sapmizol blue - SĐK VNA-4275-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sapmizol blue Viên nén bao đường - Bột Malva purpurea, Campho monobromid, Xanh metylen

Nystatin 500.000UI

0
Nystatin 500.000UI - SĐK V385-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nystatin 500.000UI Viên nén bao đường - Nystatin

Mebendazol 100mg

0
Mebendazol 100mg - SĐK VNA-3922-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mebendazol 100mg Viên nén nhai hình con gấu - Mebendazole

Mebendazol 500mg

0
Mebendazol 500mg - SĐK VNA-3923-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mebendazol 500mg Viên nén nhai hình con gấu - Mebendazole

Mebendazol 100mg

0
Mebendazol 100mg - SĐK VNA-3212-00 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mebendazol 100mg Viên nén - Mebendazole

Flizol 250mg

0
Flizol 250mg - SĐK V1-H12-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flizol 250mg Viên nén - Metronidazole