Danh sách

Isoniazid 150mg

0
Isoniazid 150mg - SĐK VD-28080-17 - Thuốc khác. Isoniazid 150mg Viên nén - Isoniazid 150 mg

Nước cất tiêm 4ml

0
Nước cất tiêm 4ml - SĐK VD-29164-18 - Thuốc khác. Nước cất tiêm 4ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 4 ml
Thuốc Phabalysin 100 - SĐK VD-29857-18

Phabalysin 100

0
Phabalysin 100 - SĐK VD-29857-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Phabalysin 100 Thuốc bột uống - Mỗi gói 1g chứa Acetylcystein 100 mg

Opispas

0
Opispas - SĐK VD-28086-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Opispas Dung dịch tiêm - Mỗi 2 ml dung dịch chứa Papaverin hydroclorid 40mg

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK VNA-4317-01 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK V353-H12-10 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Nước Oxy già

DEP

0
DEP - SĐK VNA-4096-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. DEP Dung dịch dùng ngoài - Diethylphtalat

A.S.A

0
A.S.A - SĐK VNA-4095-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. A.S.A Cồn thuốc - Aspirin, Natri salicylat, ethanol

Cồn thuốc A.S.A

0
Cồn thuốc A.S.A - SĐK V352-H12-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn thuốc A.S.A Cồn thuốc dùng ngoài - Aspirin, Natri salicylat

Flypit 20

0
Flypit 20 - SĐK VD-27080-17 - Thuốc tim mạch. Flypit 20 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg