Danh sách

Thuốc Cồn xoa bóp - SĐK VNA-2157-04

Cồn xoa bóp

0
Cồn xoa bóp - SĐK VNA-2157-04 - Dầu xoa - Cao xoa. Cồn xoa bóp Dung dịch dùng ngoài - Ô đầu, Riềng ấm, Đại hồi, Thiên niên kiện, Địa liền, Tinh dầu Long não, Huyết giác, Quế

Air salisilas

0
Air salisilas - SĐK V288-H12-05 - Dầu xoa - Cao xoa. Air salisilas Dung dịch thuốc phun mù - Camphor, Menthol, Methyl salicylate

Biplasma 5%

0
Biplasma 5% - SĐK VNA-3897-05 - Thực phẩm chức năng. Biplasma 5% Dung dịch tiêm truyền - L-isoleucin, L-Leucin, L-lysin hydrochloride, L-Methionine, L-Phenylalamin,
Thuốc Aspartam 35mg - SĐK VNA-0305-02

Aspartam 35mg

0
Aspartam 35mg - SĐK VNA-0305-02 - Thực phẩm chức năng. Aspartam 35mg Thuốc bột - Aspartame

Biplasma 10%

0
Biplasma 10% - SĐK VD-4487-07 - Thực phẩm chức năng. Biplasma 10% Dung dịch tiêm truyền - L-isoleucin, L-Leucin, L-lysin hydrochloride, L-methionin, L-phenylalamin

Metronidazol 500mg/100ml

0
Metronidazol 500mg/100ml - SĐK VNA-3491-00 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazol 500mg/100ml

0
Metronidazol 500mg/100ml - SĐK VNA-4209-05 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Metronidazole

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-4208-05 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 250mg Viên nén bao phim - Metronidazole
Thuốc Metronidazol 250mg - SĐK VNA-3277-00

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-3277-00 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 250mg Viên nén bao phim - Metronidazole
Thuốc Mebendazol 500mg - SĐK VNA-2159-04

Mebendazol 500mg

0
Mebendazol 500mg - SĐK VNA-2159-04 - Khoáng chất và Vitamin. Mebendazol 500mg Viên nén - Mebendazole