Danh sách

Aspartam 1g

0
Aspartam 1g - SĐK V165-H12-06 - Thực phẩm chức năng. Aspartam 1g Thuốc bột - Aspartame

Metronidazol 250mg

0
Metronidazol 250mg - SĐK VNA-0113-02 - Khoáng chất và Vitamin. Metronidazol 250mg Viên bao phim - Metronidazole

Mebendazol 100mg

0
Mebendazol 100mg - SĐK V1303-h12-06 - Khoáng chất và Vitamin. Mebendazol 100mg Viên nén bao phim - Mebendazole

Mebendazol 100mg

0
Mebendazol 100mg - SĐK V1349-H12-06 - Khoáng chất và Vitamin. Mebendazol 100mg Viên nén bao phim - Mebendazole

Mebendazol 500mg

0
Mebendazol 500mg - SĐK VNA-0112-02 - Khoáng chất và Vitamin. Mebendazol 500mg Viên bao phim - Mebendazole

Vacodedian 80mg

0
Vacodedian 80mg - SĐK V1391-H12-06 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Vacodedian 80mg Viên nén - Gliclazide

Dexamethasone

0
Dexamethasone - SĐK V1302-h12-06 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamethasone Viên nén - Dexamethasone
Thuốc Ambron 30mg - SĐK VNA-3057-00

Ambron 30mg

0
Ambron 30mg - SĐK VNA-3057-00 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Ambron 30mg Viên nén - Ambroxol hydrochloride

Vacosulfa B

0
Vacosulfa B - SĐK VNA-4569-01 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Vacosulfa B Thuốc nhỏ mắt - sodium sulfacetamide

Vacocipdex

0
Vacocipdex - SĐK V317-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Vacocipdex Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Ciprofloxacin