Danh sách

Chimal 2,5mg

0
Chimal 2,5mg - SĐK VD-10738-10 - Thuốc hỗ trợ trong điều trị bệnh đường tiết niệu. Chimal 2,5mg - alfuzosin hydrochlorid 2,5mg

Dutasteride-5A FARMA 0,5mg

0
Dutasteride-5A FARMA 0,5mg - SĐK VD-33759-19 - Thuốc hỗ trợ trong điều trị bệnh đường tiết niệu. Dutasteride-5A FARMA 0,5mg Viên nén bao phim - Dutasterid 0,5mg

Franroxil 250

0
Franroxil 250 - SĐK VD-30700-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Franroxil 250 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg

Cttproxim 200

0
Cttproxim 200 - SĐK VD-31322-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cttproxim 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Franlinco 500

0
Franlinco 500 - SĐK VD-29974-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Franlinco 500 Viên nang cứng - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Franlex 500

0
Franlex 500 - SĐK VD-29422-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Franlex 500 Viên nang cứng - Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg
Thuốc Éloge Ery enfant - SĐK VD-11943-10

Éloge Ery enfant

0
Éloge Ery enfant - SĐK VD-11943-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Éloge Ery enfant Thuốc bột - Erythromycin (dạng erythromycin ethylsuccinat) 250 mg
Thuốc Franrogyl - SĐK VD-24493-16

Franrogyl

0
Franrogyl - SĐK VD-24493-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Franrogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Thuốc Frantel - SĐK VD-24494-16

Frantel

0
Frantel - SĐK VD-24494-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Frantel Viên nén - Albendazol 400 mg
Thuốc Éloseptol - SĐK VD-27397-17

Éloseptol

0
Éloseptol - SĐK VD-27397-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Éloseptol Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg