Danh sách

Lincomycin 600mg/2ml

0
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK H02-045-00 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 600mg/2ml Thuốc tiêm - Lincomycin

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK VNA-3567-00 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 500mg Viên nang - Lincomycin

Gentacain

0
Gentacain - SĐK H02-180-02 - Khoáng chất và Vitamin. Gentacain Thuốc tiêm - Gentamicin, Lidocaine

EryThroprime

0
EryThroprime - SĐK VNA-0137-02 - Khoáng chất và Vitamin. EryThroprime Thuốc cốm - Erythromycin, Sulfamethoxazole, Trimethoprim

Erythromycin 500mg

0
Erythromycin 500mg - SĐK VNA-3326-00 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 500mg Viên nén bao phim - Erythromycin

Erythromycin 250mg

0
Erythromycin 250mg - SĐK VNA-3090-00 - Khoáng chất và Vitamin. Erythromycin 250mg Thuốc bột - Erythromycin

Doxycyclin 100mg

0
Doxycyclin 100mg - SĐK VNA-3564-00 - Khoáng chất và Vitamin. Doxycyclin 100mg Viên nang - Doxycycline

Cloramphenicol 250mg

0
Cloramphenicol 250mg - SĐK VNA-3325-00 - Khoáng chất và Vitamin. Cloramphenicol 250mg Viên nang - Chloramphenicol

Clarithro 250

0
Clarithro 250 - SĐK VNA-0136-02 - Khoáng chất và Vitamin. Clarithro 250 Viên bao phim - Clarithromycin

Ciprofloxacin 500mg

0
Ciprofloxacin 500mg - SĐK VNA-3558-00 - Khoáng chất và Vitamin. Ciprofloxacin 500mg Viên nén - Ciprofloxacin