Danh sách

Thuốc Coltramyl 4mg - SĐK V1186-H12-05

Coltramyl 4mg

0
Coltramyl 4mg - SĐK V1186-H12-05 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Coltramyl 4mg Viên nén - Thiocolchicoside

Orlistat RVN 60

0
Orlistat RVN 60 - SĐK VD-31373-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Orlistat RVN 60 Viên nang cứng - Orlistat (dưới dạng Orlistat pellet 50%) 60 mg

Syhepa

0
Syhepa - SĐK VD-11324-10 - Thuốc đường tiêu hóa. Syhepa - Silymarin 70 mg dưới dạng Anhydrous Silymarin
Thuốc Raceca 100mg - SĐK VD-24997-16

Raceca 100mg

0
Raceca 100mg - SĐK VD-24997-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Raceca 100mg Viên nén bao phim - Racecadotril 100 mg
Thuốc Raceca 30mg - SĐK VD-24508-16

Raceca 30mg

0
Raceca 30mg - SĐK VD-24508-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Raceca 30mg Thuốc bột uống - Racecadotril 30mg
Thuốc Rocamid - SĐK VD-11980-10

Rocamid

0
Rocamid - SĐK VD-11980-10 - Thuốc đường tiêu hóa. Rocamid - Loperamid hydroclorid 2mg
Thuốc Tridisel - SĐK VD-11325-10

Tridisel

0
Tridisel - SĐK VD-11325-10 - Thuốc đường tiêu hóa. Tridisel Viên nang - Biphenyl dimethyl dicarboxylate 25 mg
Thuốc Ganbei - SĐK VD-17217-12

Ganbei

0
Ganbei - SĐK VD-17217-12 - Thuốc đường tiêu hóa. Ganbei Thuốc bột uống - L-Alanin 1,4 g; L-Glutamin 1,4 g
Thuốc Omesel 20 - SĐK VD-23910-15

Omesel 20

0
Omesel 20 - SĐK VD-23910-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Omesel 20 Viên nang cứng - Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg

Cortibion

0
Cortibion - SĐK V1050-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cortibion Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone