Danh sách

Bividia 100

0
Bividia 100 - SĐK VD-33064-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Bividia 100 Viên nén bao phim - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg

Bividia 50

0
Bividia 50 - SĐK VD-33065-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Bividia 50 Viên nén bao phim - Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg

Bổ phế – BVP

0
Bổ phế - BVP - SĐK VD-33216-19 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Bổ phế - BVP Siro - 100 ml cao lỏng hỗn hợp dược liệu tương ứng với các dược liệu sau Bách bộ 5g; Tỳ bà diệp 2,6g; Bán hạ chế 1,5g; Tang bạch bì 1,5g; Cát cánh 1,366g;Bạc Hà 1,333g; Mơ muối 1,126g; Thiên môn 0,966g; Bạch linh 0,72g; Cam thảo 0,473g; Ma hoàng 0,525g; Phèn ch

Bividerm fort

0
Bividerm fort - SĐK VD-33063-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Bividerm fort Kem bôi da - Mỗi 100g kem chứa acid fusidic 2g; Betamethason (dưới dạng Betamethason valerat) 100mg

Lisazin 10

0
Lisazin 10 - SĐK VD-32351-19 - Thuốc tim mạch. Lisazin 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Idaroxy

0
Idaroxy - SĐK VD-33066-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Idaroxy Viên nang cứng - Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg

Pimicin 3M

0
Pimicin 3M - SĐK VD-33844-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pimicin 3M Viên nén bao phim - Spiramycin 3.000.000IU

Asmenide 0.5

0
Asmenide 0.5 - SĐK QLĐB-802-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Asmenide 0.5 Viên nén bao phim - Entecavir 0,5mg

Asmenide 1.0

0
Asmenide 1.0 - SĐK QLĐB-803-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Asmenide 1.0 Viên nén bao phim - Entecavir 1mg
Thuốc Levoleo 500 - SĐK VD-33843-19

Levoleo 500

0
Levoleo 500 - SĐK VD-33843-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levoleo 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg