Trang chủ 2020
Danh sách
Trĩ linh hoàn P/H
Trĩ linh hoàn P/H - SĐK VD-25001-16 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Trĩ linh hoàn P/H Hoàn cứng - Đảng sâm 0,8g; Hoàng kỳ 0,7g; Bạch truật 0,7g; Đương quy 0,5g; Trần bì 0,5g; Cam thảo 0,4g; Trắc bách diệp 0,4g; Thăng ma 0,4g; Hòe hoa 0,2g
Ông hít Menthol II
Ông hít Menthol II - SĐK V83-H12-10 - Thuốc khác. Ông hít Menthol II ống - Camphor, Eucalyptol, Menthol
Viên ngậm ích mẫu
Viên ngậm ích mẫu - SĐK V303-H12-10 - Thuốc khác. Viên ngậm ích mẫu Viên nén ngậm - Hương phụ, ích mẫu
Viên ngậm ích mẫu
Viên ngậm ích mẫu - SĐK V303-H12-10 - Thuốc khác. Viên ngậm ích mẫu - Hương phụ, ích mẫu
Tiêu viêm xoang P/H
Tiêu viêm xoang P/H - SĐK V412-H12-10 - Thuốc khác. Tiêu viêm xoang P/H Hoàn cứng - Sinh địa, ké đầu ngựa, đơn bì, Bạch chỉ, tế tân, tân di, mạch môn, kim ngân hoa, phòng phong
Tiêu viêm xoang P/H
Tiêu viêm xoang P/H - SĐK V412-H12-10 - Thuốc khác. Tiêu viêm xoang P/H - Sinh địa, ké đầu ngựa, đơn bì, bạch chỉ, tế tân, tân di, mạch môn, kim ngân hoa, phòng phong
Thục địa
Thục địa - SĐK V114-H12-10 - Thuốc khác. Thục địa Nguyên liệu - Sinh địa, gừng, sa nhân
Thục địa
Thục địa - SĐK V114-H12-10 - Thuốc khác. Thục địa - Sinh địa, gừng, sa nhân
Thấp khớp P/H
Thấp khớp P/H - SĐK V302-H12-10 - Thuốc khác. Thấp khớp P/H Cao lỏng - Độc hoạt, phòng phong, tế tân, tần giao, tục đoạn, sinh địa, đảng sâm, phục linh, quế chi
Thấp khớp P/H
Thấp khớp P/H - SĐK V302-H12-10 - Thuốc khác. Thấp khớp P/H - Độc hoạt, phòng phong, tế tân, tần giao, tục đoạn, sinh địa, đảng sâm, phục linh, quế chi..