Danh sách

Thấp khớp P/H

0
Thấp khớp P/H - SĐK V302-H12-10 - Thuốc khác. Thấp khớp P/H - Độc hoạt, phòng phong, tế tân, tần giao, tục đoạn, sinh địa, đảng sâm, phục linh, quế chi..

Thanh huyết tiêu độc P/H

0
Thanh huyết tiêu độc P/H - SĐK V113-H12-10 - Thuốc khác. Thanh huyết tiêu độc P/H Cao lỏng - Hoàng liên, ké đầu ngựa, thổ phục linh, liên kiều, bồ công anh, nhân trần, kim ngân hoa, long đởm, chi tử

Thanh huyết tiêu độc P/H

0
Thanh huyết tiêu độc P/H - SĐK V113-H12-10 - Thuốc khác. Thanh huyết tiêu độc P/H - Hoàng liên, ké đầu ngựa, thổ phục linh, liên kiều, bồ công anh, nhân trần, kim ngân hoa, long đởm, chi tử

Thanh huyết tiêu độc P/H

0
Thanh huyết tiêu độc P/H - SĐK V883-H12-10 - Thuốc khác. Thanh huyết tiêu độc P/H - Hoàng liên, ké đầu ngựa, liên kiều, bồ công anh, bồ bồ, kim ngân hoa, chi tử, hoàng bá

Thanh huyết tiêu độc P/H

0
Thanh huyết tiêu độc P/H - SĐK V884-H12-10 - Thuốc khác. Thanh huyết tiêu độc P/H - Hoàng liên, hoàng bá, hoàng cầm, bồ bồ, kim ngân hoa, chi tử

Tam thất bột Phúc Hưng

0
Tam thất bột Phúc Hưng - SĐK V111-H12-10 - Thuốc khác. Tam thất bột Phúc Hưng - Tam thất bột

Tam thất bột Phúc Hưng

0
Tam thất bột Phúc Hưng - SĐK V111-H12-10 - Thuốc khác. Tam thất bột Phúc Hưng Thuốc bột uống - Tam thất bột

P/H Mộc hương

0
P/H Mộc hương - SĐK V1492-H12-10 - Thuốc khác. P/H Mộc hương - Bột Mộc Hương 120 mg, bột Hoàng liên 240 mg

Long huyết P/H

0
Long huyết P/H - SĐK V1020-H12-10 - Thuốc khác. Long huyết P/H - Huyết giác 4g (tương đương 0,28g cao khô)

Ích nhữ P/H

0
Ích nhữ P/H - SĐK V829-H12-10 - Thuốc khác. Ích nhữ P/H Cao lỏng - Ích mẫu, hương phụ, ngải cứu, hà thủ ô đỏ