Danh sách

Paryno

0
Paryno - SĐK S865-H12-05 - Thuốc phụ khoa. Paryno Dung dịch dùng ngoài - Metronidazole

Tinecolgenta

0
Tinecolgenta - SĐK VNB-0924-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tinecolgenta Kem bôi da - Miconazole, Gentamicin

Tinecol

0
Tinecol - SĐK V1187-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tinecol Kem bôi da - Miconazole, Resorcin

Texika 2%

0
Texika 2% - SĐK VNB-0502-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Texika 2% Thuốc ngoài da - Miconazole
Thuốc Tomax genta 6g - SĐK VNB-0925-01

Tomax genta 6g

0
Tomax genta 6g - SĐK VNB-0925-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tomax genta 6g Kem bôi da - Clotrimazole, Gentamicin, Triamcinolone

Tomax 1% 6g

0
Tomax 1% 6g - SĐK VNB-1161-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tomax 1% 6g Kem bôi da - Clotrimazole

Mekobion

0
Mekobion - SĐK VNB-0806-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mekobion Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone acetate

Kentaxgenta

0
Kentaxgenta - SĐK VNB-0923-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kentaxgenta Kem bôi da - Gentamicin, Ketoconazole

Kentax 2%

0
Kentax 2% - SĐK VNB-1160-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kentax 2% Kem bôi da - Ketoconazole

Cortimax

0
Cortimax - SĐK V223-H12-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cortimax Kem bôi da - Chloramphenicol, Triamcinolone acetonide