Trang chủ 2020
Danh sách
Paryno
Paryno - SĐK S865-H12-05 - Thuốc phụ khoa. Paryno Dung dịch dùng ngoài - Metronidazole
Tinecolgenta
Tinecolgenta - SĐK VNB-0924-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tinecolgenta Kem bôi da - Miconazole, Gentamicin
Tinecol
Tinecol - SĐK V1187-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tinecol Kem bôi da - Miconazole, Resorcin
Texika 2%
Texika 2% - SĐK VNB-0502-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Texika 2% Thuốc ngoài da - Miconazole
Tomax genta 6g
Tomax genta 6g - SĐK VNB-0925-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tomax genta 6g Kem bôi da - Clotrimazole, Gentamicin, Triamcinolone
Tomax 1% 6g
Tomax 1% 6g - SĐK VNB-1161-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tomax 1% 6g Kem bôi da - Clotrimazole
Mekobion
Mekobion - SĐK VNB-0806-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mekobion Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone acetate
Kentaxgenta
Kentaxgenta - SĐK VNB-0923-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kentaxgenta Kem bôi da - Gentamicin, Ketoconazole
Kentax 2%
Kentax 2% - SĐK VNB-1160-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kentax 2% Kem bôi da - Ketoconazole
Cortimax
Cortimax - SĐK V223-H12-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cortimax Kem bôi da - Chloramphenicol, Triamcinolone acetonide