Trang chủ 2020
Danh sách
Linh chi – F
Linh chi - F - SĐK V716-H12-10 - Thuốc khác. Linh chi - F - Nấm Linh chi, Đương quy
ích mẫu điều kinh-F
ích mẫu điều kinh-F - SĐK V1164-H12-10 - Thuốc khác. ích mẫu điều kinh-F - ích mẫu 0,875g, Ngải cứu 0,4375g, Hương phụ 0,4375g
Hepaclean
Hepaclean - SĐK V358-H12-10 - Thuốc khác. Hepaclean Thuốc nước uống - Long đởm, sai hồ, trạch tả, Đương quy, hoàng cầm, chi tử, mộc thông,
Hepaclean
Hepaclean - SĐK V358-H12-10 - Thuốc khác. Hepaclean - Long đởm, Sài hồ, Trạch tả, Đương qui, Hoàng cầm, Chi tử, Mộc thông,..
Fitôcolis-F
Fitôcolis-F - SĐK V714-H12-10 - Thuốc khác. Fitôcolis-F - Hoàng liên, Mộc hương, Ngô thù du
Đại tràng-F
Đại tràng-F - SĐK V640-H12-10 - Thuốc khác. Đại tràng-F Viên nang - Hoàng liên, mộc hương, ngô thù dù
Đại tràng – F
Đại tràng - F - SĐK V640-H12-10 - Thuốc khác. Đại tràng - F - Hoàng liên, Mộc hương, Ngô thù dù
Chỉ thực tiêu bĩ-F
Chỉ thực tiêu bĩ-F - SĐK V713-H12-10 - Thuốc khác. Chỉ thực tiêu bĩ-F - Chỉ thực, Hoàng liên, Nhân sâm, Bạch truật, Bạch linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương
Cao lạc tiên
Cao lạc tiên - SĐK V1501-H12-10 - Thuốc khác. Cao lạc tiên - Lạc tiên, vông nem, lá dâu.
Cao phong thấp
Cao phong thấp - SĐK V1442-H12-10 - Thuốc khác. Cao phong thấp - Bạch truật, bạch linh, viễn trí, long nhãn, đương qui, đảng sâm, hoàng kỳ, toan táo nhân, mộc hương, đại táo, cam thảo.