Danh sách

MST Nifedipin 10mg

0
MST Nifedipin 10mg - SĐK VNB-1182-02 - Thuốc tim mạch. MST Nifedipin 10mg Viên bao phim - Nifedipine

MST Trimetazidin 20mg

0
MST Trimetazidin 20mg - SĐK VNB-1185-02 - Thuốc tim mạch. MST Trimetazidin 20mg Viên bao phim - Trimetazidine dihydrochloride

Captopril stada 25

0
Captopril stada 25 - SĐK VNB-1040-01 - Thuốc tim mạch. Captopril stada 25 Viên nén - Captopril

Hemarexin

0
Hemarexin - SĐK VNB-1041-01 - Thuốc tác dụng đối với máu. Hemarexin Dung dịch uống - Iron gluconate, manganese gluconate, copper gluconate

Scanax 500

0
Scanax 500 - SĐK VNB-0942-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Scanax 500 Viên bao phim - Ciprofloxacin

Ofloxacin Stada

0
Ofloxacin Stada - SĐK VNB-1187-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ofloxacin Stada Viên bao phim - Ofloxacin

MST Fluconazol 50

0
MST Fluconazol 50 - SĐK VNB-1179-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. MST Fluconazol 50 Viên nang - Fluconazole

MST Ketokonazol 200mg

0
MST Ketokonazol 200mg - SĐK VNB-1180-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. MST Ketokonazol 200mg Viên nén - Ketoconazole

MST Lamivudin 100mg

0
MST Lamivudin 100mg - SĐK VNB-1046-01 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. MST Lamivudin 100mg Viên bao phim - Lamivudine

MST Lamivudin 150mg

0
MST Lamivudin 150mg - SĐK VNB-1181-02 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. MST Lamivudin 150mg Viên bao phim - Lamivudine