Danh sách

Glycerin 60%

0
Glycerin 60% - SĐK VNB-0722-01 - Thuốc đường tiêu hóa. Glycerin 60% Dung dịch dùng thụt hậu môn - Glycerin

Xanh meThylen 1%

0
Xanh meThylen 1% - SĐK VNB-0725-01 - Thuốc sát khuẩn. Xanh meThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue

Cồn Iod 5%

0
Cồn Iod 5% - SĐK VNB-0719-01 - Thuốc sát khuẩn. Cồn Iod 5% Cồn thuốc - Iodide, potassium Iodide

Lưu huỳnh 10%

0
Lưu huỳnh 10% - SĐK VNB-0724-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lưu huỳnh 10% Thuốc mỡ - Sulfur

Lưu huỳnh 10%

0
Lưu huỳnh 10% - SĐK VNB-0723-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lưu huỳnh 10% Hỗn dịch - Sulfur

BSI

0
BSI - SĐK VNB-0721-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. BSI Cồn thuốc - Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid

Benzosali

0
Benzosali - SĐK VNB-0720-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Benzosali Cồn thuốc - Benzoic acid, Salicylic acid