Trang chủ 2020
Danh sách
Rhinil 0,5%
Rhinil 0,5% - SĐK VNB-0513-00 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Rhinil 0,5% Thuốc nhỏ mũi - Phenylephrine
Quintol
Quintol - SĐK VNB-0556-00 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Quintol Viên ngậm - Camphor, Eucalyptol, Menthol, Thymol, Terpin hydrate
Sagolium-M 10mg
Sagolium-M 10mg - SĐK V338-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Sagolium-M 10mg Viên nén - Domperidone
Rectol 60%
Rectol 60% - SĐK VNB-0557-00 - Thuốc đường tiêu hóa. Rectol 60% Dung dịch - Glycerin
Sagolium-M
Sagolium-M - SĐK VD-5850-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Sagolium-M Viên nén - Domperidone maleat
Sagolium-M
Sagolium-M - SĐK VD-24535-16 - Thuốc đường tiêu hóa. Sagolium-M Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Thuốc tím 1g
Thuốc tím 1g - SĐK S537-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc tím 1g Bao 10 gói x 1g - potassium permanganate
Thuốc đỏ 1%
Thuốc đỏ 1% - SĐK S536-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc đỏ 1% Dung dịch dùng ngoài - Mercurochrome
Gynodine 10%
Gynodine 10% - SĐK VNB-0555-00 - Thuốc sát khuẩn. Gynodine 10% Dung dịch thuốc - Povidone Iodine
Cồn 90
Cồn 90 - SĐK S534-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Cồn 90 Dung dịch - Ethanol