Danh sách

Oremute

0
Oremute - SĐK VD-22687-15 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Oremute Thuốc bột - Mỗi gói 4,113g chứa Natri clorid 520 mg; Natri citrat dihydrrat 580 mg; Kali clorid 300 mg; Glucose khan 2700 mg

DH-Metglu XR 500

0
DH-Metglu XR 500 - SĐK VD-31392-18 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. DH-Metglu XR 500 Viên nén phóng thích kéo dài - Metformin hydrochlorid 500mg

Hasanbose 50

0
Hasanbose 50 - SĐK VD-25972-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Hasanbose 50 Viên nén - Acarbose 50mg

DH-Metglu 850

0
DH-Metglu 850 - SĐK VD-27506-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. DH-Metglu 850 Viên nén bao phim - Metformin hydrochlorid 850mg

DH-Metglu XR 1000

0
DH-Metglu XR 1000 - SĐK VD-27507-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. DH-Metglu XR 1000 Viên nén phóng thích kéo dài - Metformin hydroclorid 1000mg

Hasanbose 100

0
Hasanbose 100 - SĐK VD-27512-17 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Hasanbose 100 Viên nén - Acarbose 100mg
Thuốc Glisan 30 MR - SĐK VD-23328-15

Glisan 30 MR

0
Glisan 30 MR - SĐK VD-23328-15 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Glisan 30 MR Viên nén tác dụng kéo dài - Gliclazid 30 mg
Thuốc Miaryl 4mg - SĐK VD-25974-16

Miaryl 4mg

0
Miaryl 4mg - SĐK VD-25974-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Miaryl 4mg Viên nén - Glimepiride 4mg
Thuốc Miaryl 2 mg - SĐK VD-24556-16

Miaryl 2 mg

0
Miaryl 2 mg - SĐK VD-24556-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Miaryl 2 mg Viên nén - Glimepirid 2 nig

Hasanbest 500/5

0
Hasanbest 500/5 - SĐK VD-32392-19 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Hasanbest 500/5 Viên nén bao phim - Metformin hydroclorid 500mg; Glibenclamid 5mg