Trang chủ 2020
Danh sách
Mibelaxol 500
Mibelaxol 500 - SĐK VD-27550-17 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Mibelaxol 500 Viên nén - Methocarbamol 500mg
Mibelaxol 750
Mibelaxol 750 - SĐK VD-28567-17 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Mibelaxol 750 Viên nén - Methocarbamol 750mg
Mysobenal
Mysobenal - SĐK VD-18546-13 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Mysobenal Viên nén - Eperison hydroclorid 50 mg
Mysobenal
Mysobenal - SĐK VD-32418-19 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Mysobenal Viên nén bao đường - Eperison hydrochlorid 50mg
Sucrahasan gel
Sucrahasan gel - SĐK VD-19197-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Sucrahasan gel Hỗn dịch uống - Sucralfat (dưới dạng hỗn dịch 30% Sucrafat) 1 g
Sucrahasan gel
Sucrahasan gel - SĐK VD-19197-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Sucrahasan gel Hỗn dịch uống - Sucralfat (dưới dạng hỗn dịch 30% Sucrafat) 1 g
Sufat
Sufat - SĐK VD-22665-15 - Thuốc đường tiêu hóa. Sufat Thuốc bột pha hỗn dịch - Mỗi gói 2g chứa Sucralfat 1000 mg
Sufat gel
Sufat gel - SĐK VD-28569-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Sufat gel Hỗn dịch uống - Mỗi gói 15g chứa Sucaralfat (dưới dạng Sucralfat hỗn dịch 30%) 1000mg
Ranihasan 150
Ranihasan 150 - SĐK VD-28568-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Ranihasan 150 Viên nén bao phim - Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 150mg
Hazitac 150
Hazitac 150 - SĐK VD-28549-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Hazitac 150 Viên nén bao phim - Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg