Danh sách

Sulpirid 50

0
Sulpirid 50 - SĐK VD-21128-14 - Thuốc hướng tâm thần. Sulpirid 50 Viên nang cứng - Sulpirid 50 mg

Cetecologita 400

0
Cetecologita 400 - SĐK VD-21777-14 - Thuốc hướng tâm thần. Cetecologita 400 Viên nang cứng - Piracetam 400 mg

Cetecologita 800

0
Cetecologita 800 - SĐK VD-21126-14 - Thuốc hướng tâm thần. Cetecologita 800 Viên nén bao phim - Piracetam 800 mg
Thuốc Cetecocenpira 800 - SĐK VD-22691-15

Cetecocenpira 800

0
Cetecocenpira 800 - SĐK VD-22691-15 - Thuốc hướng tâm thần. Cetecocenpira 800 Viên nén bao phim - Piracetam 800 mg

Cendocold – Trẻ em

0
Cendocold - Trẻ em - SĐK VD-19701-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cendocold - Trẻ em Viên nang cứng - Paracetamol 250 mg; Loratadin 2,5 mg
Thuốc Cenilora - SĐK VD-22360-15

Cenilora

0
Cenilora - SĐK VD-22360-15 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cenilora Viên nén - Loratadin 10 mg

Cenpadol

0
Cenpadol - SĐK VD-19703-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cenpadol Thuốc bột uống - Paracetamol 250 mg

Ceteco Rhumedol Fort 650

0
Ceteco Rhumedol Fort 650 - SĐK VD-19704-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ceteco Rhumedol Fort 650 Viên nén bao phim - Paracetamol 650 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg

Ceteco glucosamin

0
Ceteco glucosamin - SĐK VD-21774-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ceteco glucosamin Viên nén bao phim - Glucosamin sulfat (tương đương với 592 mg glucosamin base) 750 mg

Ceteco glucosamin – S

0
Ceteco glucosamin - S - SĐK VD-22019-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ceteco glucosamin - S Viên nang cứng - Glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin base) 500 mg