Danh sách

Thuốc Hapacol sủi - SĐK VD-20571-14

Hapacol sủi

0
Hapacol sủi - SĐK VD-20571-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol sủi Viên nén sủi bọt - Paracetamol 500 mg
Thuốc Hapacol 650 Extra - SĐK VD-20560-14

Hapacol 650 Extra

0
Hapacol 650 Extra - SĐK VD-20560-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol 650 Extra Viên nén - Paracetamol 650 mg; Cafein 65mg
Thuốc Pamin - SĐK VD-24016-15

Pamin

0
Pamin - SĐK VD-24016-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pamin Thuốc cốm sủi bọt - Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg
Thuốc Alpha Chymotrypsin - SĐK VD-20546-14

Alpha Chymotrypsin

0
Alpha Chymotrypsin - SĐK VD-20546-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alpha Chymotrypsin Viên nén - Chymotrypsin 4200 USP unit) 21 microkatal

Hagifen Kids

0
Hagifen Kids - SĐK VD-30130-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hagifen Kids Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5 g chứa Ibuprofen 100 mg

Hapacol Flu Kids

0
Hapacol Flu Kids - SĐK VD-26597-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol Flu Kids Thuốc cốm sủi bọt - Mỗi gói 1,5 g chứa Paracetamol 160mg; Phenylephrin HCl 2,5mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg
Thuốc Aticef 250 - SĐK VD-24592-16

Aticef 250

0
Aticef 250 - SĐK VD-24592-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Aticef 250 Thuốc cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg
Thuốc Hapacol 250 - SĐK VD-20558-14

Hapacol 250

0
Hapacol 250 - SĐK VD-20558-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Hapacol 250 Thuốc bột sủi bọt - Paracetamol 250 mg

Angut

0
Angut - SĐK VD-26593-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Angut Viên nén - Allopurinol 300 mg
Thuốc Fenaflam - SĐK VD-22031-14

Fenaflam

0
Fenaflam - SĐK VD-22031-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Fenaflam Viên nén bao phim - Diclofenac kali 25 mg