Danh sách

Nhôm hydroxyd 13 %

0
Nhôm hydroxyd 13 % - SĐK VD-33936-19 - Thuốc khác. Nhôm hydroxyd 13 % Nguyên liệu làm thuốc dạng gel - Mỗi 100 kg chứa nhôm hydroxyd 13,0% từ Nhôm sulfat 50 kg; Natri carbonat 27 kg; Nước tinh khiết vừa đủ

Nhôm phosphat 20 %

0
Nhôm phosphat 20 % - SĐK VD-33937-19 - Thuốc khác. Nhôm phosphat 20 % Nguyên liệu làm thuốc dạng gel - Mỗi 100 kg chứa nhôm phosphate 20% từ Nhôm sulfat 50 kg; Natri carbonat 26 kg; Acid phosphoric 19 kg

Magnesi hydroxyd 30 %

0
Magnesi hydroxyd 30 % - SĐK VD-33934-19 - Thuốc khác. Magnesi hydroxyd 30 % Nguyên liệu làm thuốc dạng hỗn dịch - Mỗi 100 kg chứa Magnesi sulfat heptahydrat 130 kg; Natri hydroxyd 45 kg; Nước tinh khiết Vừa đủ