Danh sách

Cerepril 10mg

0
Cerepril 10mg - SĐK VNB-0909-03 - Thuốc tim mạch. Cerepril 10mg Viên nén - Enalapril maleate
Thuốc Cerepril 5mg - SĐK VNB-0910-03

Cerepril 5mg

0
Cerepril 5mg - SĐK VNB-0910-03 - Thuốc tim mạch. Cerepril 5mg Viên nén - Enalapril maleate

Aldonine 2,6mg

0
Aldonine 2,6mg - SĐK VNB-2642-04 - Thuốc tim mạch. Aldonine 2,6mg Viên nén - Nitroglycerin

Aldonine

0
Aldonine - SĐK VD-3654-07 - Thuốc tim mạch. Aldonine Viên nang cứng - Nitroglycerin

Enpovid-folic

0
Enpovid-folic - SĐK VD-3655-07 - Thuốc tác dụng đối với máu. Enpovid-folic Viên nén - Folic acid
Thuốc Sepratis 500mg - SĐK VNB-0662-03

Sepratis 500mg

0
Sepratis 500mg - SĐK VNB-0662-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sepratis 500mg Viên bao phim - Ciprofloxacin

PenTinox 400mg

0
PenTinox 400mg - SĐK VNB-1211-03 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. PenTinox 400mg Viên nén nhai bao phim - Albendazole

PenTinox 400mg

0
PenTinox 400mg - SĐK VNB-3672-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. PenTinox 400mg Viên nén nhai - Albendazole

Infecin 1,5MUI

0
Infecin 1,5MUI - SĐK VNB-2431-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Infecin 1,5MUI Viên bao phim - Spiramycin

Infecin 3,0MUI

0
Infecin 3,0MUI - SĐK VNB-2432-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Infecin 3,0MUI Viên bao phim - Spiramycin