Danh sách

Fosfomed 1g

0
Fosfomed 1g - SĐK VD-24035-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fosfomed 1g Thuốc bột pha tiêm - Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 1g

Fosfomed 2g

0
Fosfomed 2g - SĐK VD-24036-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fosfomed 2g Thuốc bột pha tiêm - Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 2g

Colistimed

0
Colistimed - SĐK VD-24642-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colistimed Thuốc bột pha tiêm - Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 0,5 MIU

Colistimed

0
Colistimed - SĐK VD-24644-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colistimed Thuốc bột pha tiêm - Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 2 MIU

Itamekacin 1000

0
Itamekacin 1000 - SĐK VD-28606-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Itamekacin 1000 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 4 ml chứa Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1g

Fosfomed 500

0
Fosfomed 500 - SĐK VD-28605-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fosfomed 500 Thuốc bột pha tiêm - Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 500 mg

Colistimed

0
Colistimed - SĐK VD-28603-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colistimed Thuốc bột pha tiêm - Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 3 MIU

Teicomedlac 200

0
Teicomedlac 200 - SĐK VD-30144-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Teicomedlac 200 Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Teicoplanin 200mg

Teicomedlac 400

0
Teicomedlac 400 - SĐK VD-30145-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Teicomedlac 400 Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Teicoplanin 400mg

Chemacin 100

0
Chemacin 100 - SĐK VD-30868-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Chemacin 100 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 4 ml chứa Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1000 mg