Danh sách

Tobramedlac 80

0
Tobramedlac 80 - SĐK VD-32448-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tobramedlac 80 Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml dung dịch chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg

Gentamed

0
Gentamed - SĐK VD-27587-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamed Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng Gentamydn sulphat) 80 mg/2ml

Colistimed

0
Colistimed - SĐK VD-24643-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Colistimed Thuốc bột pha tiêm - Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 1 MIU

Teicomedlac 100

0
Teicomedlac 100 - SĐK VD-33947-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Teicomedlac 100 Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Teicoplanin 100 mg
Thuốc Chemacin - SĐK VD-27586-17

Chemacin

0
Chemacin - SĐK VD-27586-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Chemacin Dung dịch tiêm - Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat 667,5 mg) 500mg/2ml

Citimedlac

0
Citimedlac - SĐK VD-23397-15 - Thuốc hướng tâm thần. Citimedlac Dung dịch tiêm - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg/4 ml

Citimedlac

0
Citimedlac - SĐK VD-23398-15 - Thuốc hướng tâm thần. Citimedlac Dung dịch tiêm - Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg/4 ml

Gluthion

0
Gluthion - SĐK VD-19717-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Gluthion Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch chậm, truyền tĩnh mạch) - Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 600 mg

Gluthion

0
Gluthion - SĐK VD-23400-15 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Gluthion Thuốc bột đông khô pha tiêm - Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 1200 mg

Diclomed

0
Diclomed - SĐK VD-23399-15 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Diclomed Dung dịch tiêm - Diclofenac Natri 75 mg/3ml