Danh sách

Tỵ viêm hoàn

0
Tỵ viêm hoàn - SĐK V311-H12-10 - Thuốc khác. Tỵ viêm hoàn - Phòng phong, hoàng cầm, cát cánh, bạch chỉ, hoàng kỳ, kinh giới, sa sâm,..

Tiêu viêm chỉ khái hoàn

0
Tiêu viêm chỉ khái hoàn - SĐK V310-H12-10 - Thuốc khác. Tiêu viêm chỉ khái hoàn - Cát cánh, bạc hà, hoàng cầm, trần bì, bán hạ, qua lâu nhân,..

Sâm nhung hải mã tửu

0
Sâm nhung hải mã tửu - SĐK V309-H12-10 - Thuốc khác. Sâm nhung hải mã tửu - Lộc nhung, nhân sâm, tắc kè, hải mã, thục địa, đương quy, xuyên khung,..

Mát gan giải độc hoàn

0
Mát gan giải độc hoàn - SĐK V307-H12-10 - Thuốc khác. Mát gan giải độc hoàn - Long đởm, Chi tử, Sinh địa, Sài hồ bắc, Kim ngân hoa, Bồ công anh,..