Danh sách

Lincomycin 500mg

0
Lincomycin 500mg - SĐK VD-2299-06 - Khoáng chất và Vitamin. Lincomycin 500mg Viên nang - Lincomycin hydrochloride

Prednison 5mg

0
Prednison 5mg - SĐK VD-2308-06 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Prednison 5mg Viên nén - Prednisone

NIC Sulfalin

0
NIC Sulfalin - SĐK VD-2302-06 - Thuốc đường tiêu hóa. NIC Sulfalin Viên bao phim - Anetholtrithion

Meloxale

0
Meloxale - SĐK VD-2300-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Meloxale Viên nén - Nhôm hydroxide, magnesi trisilicat, magnesi hydroxide

Smixtal

0
Smixtal - SĐK VD-3047-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Smixtal Thuốc bột uống - Dioctahedral smectite

Primverine

0
Primverine - SĐK VD-3045-07 - Thuốc đường tiêu hóa. Primverine Viên nén - Metoclopramide hydrochloride

Fe-Folic

0
Fe-Folic - SĐK VD-3032-07 - Thuốc tác dụng đối với máu. Fe-Folic Viên nang - Sắt (II) fumarate, Folic acid

Fe-Folic Extra

0
Fe-Folic Extra - SĐK VD-3033-07 - Thuốc tác dụng đối với máu. Fe-Folic Extra Viên nang mềm - Sắt (II) fumarate, Folic acid

Spiramycin 750000IU

0
Spiramycin 750000IU - SĐK VD-2313-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 750000IU Hoàn cứng - Spiramycin

Rova-NIC 3 M.I.U

0
Rova-NIC 3 M.I.U - SĐK VD-2309-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rova-NIC 3 M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin