Danh sách

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-33123-19 - Thuốc khác. Natri clorid 0,9% Dung dịch vô trùng rửa vết thương - Natri clorid 900mg/I00mI

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-33124-19 - Thuốc khác. Natri clorid 0,9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Natri clorid 900mg/100ml

Glucose 10%

0
Glucose 10% - SĐK VD-33119-19 - Thuốc khác. Glucose 10% Dung dịch liêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 100ml chứa Glucose (dưới dạng glucose monohydrat 11g) 10g

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VD-32456-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Natri clorid 0,9% Dung dịch nhỏ mắt, mũi - Mỗi lọ 10ml chứa Natri clorid 90mg

Sun-Dobut 250mg/250ml

0
Sun-Dobut 250mg/250ml - SĐK VD-31413-18 - Thuốc tim mạch. Sun-Dobut 250mg/250ml Dung dịch tiêm truyền - Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/250ml

Sun-dobut 250mg/50ml

0
Sun-dobut 250mg/50ml - SĐK VD-32434-19 - Thuốc tim mạch. Sun-dobut 250mg/50ml Dung dịch tiêm truyền - Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 250mg/50ml

Sun-isoditrat 25mg/50ml

0
Sun-isoditrat 25mg/50ml - SĐK VD-32435-19 - Thuốc tim mạch. Sun-isoditrat 25mg/50ml Dung dịch tiêm truyền - Isosorbid dinitrat 25mg/50ml

Sun-Nicar 10mg/50ml

0
Sun-Nicar 10mg/50ml - SĐK VD-32436-19 - Thuốc tim mạch. Sun-Nicar 10mg/50ml Dung dịch tiêm truyền - Nicardipin hydroclorid 10mg/50ml

Sun-nicar 20mg/200ml

0
Sun-nicar 20mg/200ml - SĐK VD-32437-19 - Thuốc tim mạch. Sun-nicar 20mg/200ml Dung dịch tiêm truyền - Nicardipin hydroclorid1mg/10ml

Sun-closen 5mg/100ml

0
Sun-closen 5mg/100ml - SĐK VD-32433-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Sun-closen 5mg/100ml Dung dịch tiêm truyền - Acid zoledronic 5mg/100ml