Trang chủ 2020
Danh sách
Cồn xoa bóp
Cồn xoa bóp - SĐK VNB-2187-04 - Dầu xoa - Cao xoa. Cồn xoa bóp Cồn thuốc - Huyết giác, mã tiền, quế chi, ô đầu, đại hồi, long não, một dược, địa liền
Cồn mật gấu
Cồn mật gấu - SĐK H02-156-02 - Dầu xoa - Cao xoa. Cồn mật gấu Cồn thuốc - Mật gấu
Cồn mật gấu
Cồn mật gấu - SĐK VNB-1844-04 - Dầu xoa - Cao xoa. Cồn mật gấu Cồn thuốc - Mật gấu
Cao xoa bóp bạch mã
Cao xoa bóp bạch mã - SĐK VNB-2884-05 - Dầu xoa - Cao xoa. Cao xoa bóp bạch mã Cao xoa - Camphor, Menthol, Methyl salicylate, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, Tinh dầu Tràm, Tinh dầu hương nhu
Co trimoxazol 480mg
Co trimoxazol 480mg - SĐK H02-067-01 - Khoáng chất và Vitamin. Co trimoxazol 480mg Viên nén - Sulfamethoxazole, Trimethoprim
Cloromyxetin 250mg
Cloromyxetin 250mg - SĐK H02-066-01 - Khoáng chất và Vitamin. Cloromyxetin 250mg Viên nén - Cloromycetin
Magnesi sulfat
Magnesi sulfat - SĐK VNB-0950-01 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Magnesi sulfat Thuốc bột - magnesium sulfate
Glucose 100g
Glucose 100g - SĐK H02-131-01 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. Glucose 100g Thuốc bột - Glucose
Viên ngậm bạc hà
Viên ngậm bạc hà - SĐK VNB-0951-01 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Viên ngậm bạc hà Viên nén ngậm - Tinh dầu bạc hà
Gynovag
Gynovag - SĐK H02-132-01 - Thuốc sát khuẩn. Gynovag Thuốc bột - Boric acid, potassium, Aluminum sulfate, Berberine, Menthol