Trang chủ 2020
Danh sách
Leviron
Leviron - SĐK VN-12516-11 - Thuốc khác. Leviron Dung dịch tiêm - Piracetam
Oxyvagin
Oxyvagin - SĐK VN-20133-16 - Thuốc khác. Oxyvagin Dung dịch tiêm - Oxytocin 10IU/ml
Omeprazole Sodium for injection 40mg
Omeprazole Sodium for injection 40mg - SĐK VN-11919-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Omeprazole Sodium for injection 40mg Bột đông khô pha tiêm - Omeprazole natri
Thyanti Soft Capsule
Thyanti Soft Capsule - SĐK VN-19398-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Thyanti Soft Capsule Viên nang mềm - Isotretinoin 10mg
Lincoharbin
Lincoharbin - SĐK VN-11130-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincoharbin Dung dịch tiêm - Lincomycin HCl
Rowject inj
Rowject inj - SĐK VN-18184-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rowject inj Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
Greenzolin
Greenzolin - SĐK VN-19396-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Greenzolin Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g
Harpirom
Harpirom - SĐK VN-19397-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Harpirom Bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1g
Rifazeme 0.5g
Rifazeme 0.5g - SĐK VN-19615-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rifazeme 0.5g Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa meropenem trihydrat tương đương meropenem 500 mg