Danh sách

Telsar 20

0
Telsar 20 - SĐK VN-22411-19 - Thuốc tim mạch. Telsar 20 Viên nén - Telmisartan 20mg

Bicamide-50

0
Bicamide-50 - SĐK VN1-569-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Bicamide-50 Viên nén bao phim - Bicalutamide

Bicamide-50

0
Bicamide-50 - SĐK VN1-569-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Bicamide-50 Viên nén bao phim - Bicalutamide

Vorican-200

0
Vorican-200 - SĐK VN1-587-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vorican-200 Viên nén bao phim - Voriconazole

Vorican-200

0
Vorican-200 - SĐK VN1-587-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vorican-200 Viên nén bao phim - Voriconazole

Flugen

0
Flugen - SĐK VN-11088-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Flugen Viên nén - Fluconazole

Heterocef 100

0
Heterocef 100 - SĐK VN-15925-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Heterocef 100 Viên nén phân tán - Cefixime USP

Heterocef 200 DT

0
Heterocef 200 DT - SĐK VN-15926-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Heterocef 200 DT Viên nén phân tán - Cefixime USP

Cefamet-250

0
Cefamet-250 - SĐK VN-14698-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamet-250 Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil

Abalam

0
Abalam - SĐK VN3-236-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Abalam Viên nén bao phim - Abacavir (dưới dạng Abacavir sulfat) 600mg; Lamivudin 300mg