Danh sách

Cefeme 1g

0
Cefeme 1g - SĐK VN-19241-15 - Thuốc khác. Cefeme 1g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid) 1g

Cefeme 2g

0
Cefeme 2g - SĐK VN-19242-15 - Thuốc khác. Cefeme 2g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Cefepim (dưới dạng Cefepim dihydrochlorid) 2g

Medamben 500

0
Medamben 500 - SĐK VN-19243-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medamben 500 Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg

Medaxetine 1.5g

0
Medaxetine 1.5g - SĐK VN-19244-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medaxetine 1.5g Bột pha tiêm tĩnh mạch - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Medaxone 1g

0
Medaxone 1g - SĐK VN-18932-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medaxone 1g Bột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Zepilen 1g

0
Zepilen 1g - SĐK VN-20802-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zepilen 1g Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g

Medaxetine 750g

0
Medaxetine 750g - SĐK VN-20312-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medaxetine 750g Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Primocef 500mg

0
Primocef 500mg - SĐK VN-21901-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Primocef 500mg Viên nang cứng - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg

Medoclor 125 mg/5ml

0
Medoclor 125 mg/5ml - SĐK VN-21900-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medoclor 125 mg/5ml Cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
Thuốc Medocef 1g - SĐK VN-22168-19

Medocef 1g

0
Medocef 1g - SĐK VN-22168-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Medocef 1g Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g