Danh sách

Miraclav 1000

0
Miraclav 1000 - SĐK VN-12867-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Miraclav 1000 Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium

Miraclav 625

0
Miraclav 625 - SĐK VN-12868-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Miraclav 625 Viên nén bao phim - Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium

Itramir

0
Itramir - SĐK VN-12865-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Itramir Viên nang - Itraconazole (dưới dạng pellet 22%)

Miracef 100

0
Miracef 100 - SĐK VN-15222-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Miracef 100 Bột pha uống - Cefpodoxim proxetil

Miracef 50 OS

0
Miracef 50 OS - SĐK VN-14461-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Miracef 50 OS Bột pha thành hỗn dịch để uống - Cefpodoxime proxetil

Miracin

0
Miracin - SĐK VN-15724-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Miracin Viên nén bao phim - Levofloxacin hemihydrate

Meromir

0
Meromir - SĐK VN-15221-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meromir Bột pha tiêm - Meropenem Trihydrate

Miraxone

0
Miraxone - SĐK VN-16580-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Miraxone Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g/lọ

Miraoflo

0
Miraoflo - SĐK VN-18156-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Miraoflo Viên nén bao phim - Ofloxacin 200mg

Levomir 10

0
Levomir 10 - SĐK VN-16954-13 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Levomir 10 Viên nén bao phim - Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 10mg