Danh sách

Ceftazidim Stragen 1g

0
Ceftazidim Stragen 1g - SĐK VN-5201-10 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftazidim Stragen 1g Bột pha tiêm - Ceftazidime

Ceftazidim Stragen 2g

0
Ceftazidim Stragen 2g - SĐK VN-5202-10 - Khoáng chất và Vitamin. Ceftazidim Stragen 2g Bột pha tiêm - Ceftazidime
Thuốc Ursolisin - SĐK VN-10460-10

Ursolisin

0
Ursolisin - SĐK VN-10460-10 - Thuốc đường tiêu hóa. Ursolisin Viên nang - Acid Ursodesoxycholic

Ceftazidim Stragen 1g

0
Ceftazidim Stragen 1g - SĐK VN-5201-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftazidim Stragen 1g Bột pha tiêm - Ceftazidime

Ceftazidim Stragen 2g

0
Ceftazidim Stragen 2g - SĐK VN-5202-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftazidim Stragen 2g Bột pha tiêm - Ceftazidime

Ceftriaxon Stragen

0
Ceftriaxon Stragen - SĐK VN-2802-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxon Stragen Bột pha dung dịch tiêm-1g - Ceftriaxone

Cefam

0
Cefam - SĐK VN-2801-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefam Bột pha tiêm-1g Cefamandole - Cefamandole Nafate

Ceftriaxon Stragen 2g

0
Ceftriaxon Stragen 2g - SĐK VN-10108-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxon Stragen 2g Bột pha dung dịch tiêm - Ceftriaxone Sodium

Ceftriaxon Stragen 1g

0
Ceftriaxon Stragen 1g - SĐK VN-16171-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxon Stragen 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g

Cefam

0
Cefam - SĐK VN-16476-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefam Bột pha tiêm - Cefamandole 1g