Trang chủ 2020
Danh sách
Axogurd 150
Axogurd 150 - SĐK VN-18603-15 - Thuốc khác. Axogurd 150 Viên nang cứng - Presabalin 150mg
Breathezy 4
Breathezy 4 - SĐK VN-18142-14 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Breathezy 4 Viên nhai - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
Palohalt
Palohalt - SĐK VN-21432-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Palohalt Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml dung dịch chứa Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid) 0,25mg
Ldnil 10
Ldnil 10 - SĐK VN-21431-18 - Thuốc tim mạch. Ldnil 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
LDNil 10
LDNil 10 - SĐK VN-12847-11 - Thuốc tim mạch. LDNil 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin calci
LDNil 20
LDNil 20 - SĐK VN-12848-11 - Thuốc tim mạch. LDNil 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin calci
Safebo 125
Safebo 125 - SĐK VN-15714-12 - Thuốc tim mạch. Safebo 125 Viên nén bao phim - Bosentan monohydrat
Safeesem 2.5
Safeesem 2.5 - SĐK VN-14455-12 - Thuốc tim mạch. Safeesem 2.5 Viên nén - S-Amlodipine Besylate
Safeesem 5
Safeesem 5 - SĐK VN-14456-12 - Thuốc tim mạch. Safeesem 5 Viên nén - S-Amlodipine Besylate
Safetelmi 40
Safetelmi 40 - SĐK VN-14450-12 - Thuốc tim mạch. Safetelmi 40 Viên nén - Telmisartan