Trang chủ 2020
Danh sách
Safetelmi 80
Safetelmi 80 - SĐK VN-14451-12 - Thuốc tim mạch. Safetelmi 80 Viên nén - Telmisartan
Safebo 62,5
Safebo 62,5 - SĐK VN-16118-13 - Thuốc tim mạch. Safebo 62,5 Viên nén bao phim - Bosentan (dưới dạng Bosentan monohydrat) 62,5mg
Tellzy 40
Tellzy 40 - SĐK VN-18780-15 - Thuốc tim mạch. Tellzy 40 Viên nén - Telmisartan 40mg
Tellzy 80
Tellzy 80 - SĐK VN-18805-15 - Thuốc tim mạch. Tellzy 80 Viên nén - Telmisartan 80mg
Alembictellzy H
Alembictellzy H - SĐK VN-19764-16 - Thuốc tim mạch. Alembictellzy H Viên nén hai lớp - Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
Safetelmi H 80/12.5
Safetelmi H 80/12.5 - SĐK VN-20818-17 - Thuốc tim mạch. Safetelmi H 80/12.5 Viên nén - Telmisartan 80mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
Safetelmi H
Safetelmi H - SĐK VN-20817-17 - Thuốc tim mạch. Safetelmi H Viên nén - Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg
Cilzec 80
Cilzec 80 - SĐK VN-11963-11 - Thuốc tim mạch. Cilzec 80 Viên nén - Telmisartan
Cilzec 40
Cilzec 40 - SĐK VN-11962-11 - Thuốc tim mạch. Cilzec 40 Viên nén - Telmisartan
Ridlor
Ridlor - SĐK VN-14741-12 - Thuốc tim mạch. Ridlor Viên nén bao phim - Clopidogrel bisulfate