Danh sách

Thuốc Ldnil 20 - SĐK VN-21071-18

Ldnil 20

0
Ldnil 20 - SĐK VN-21071-18 - Thuốc tim mạch. Ldnil 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Thuốc Cilzec Plus - SĐK VN-14263-11

Cilzec Plus

0
Cilzec Plus - SĐK VN-14263-11 - Thuốc tim mạch. Cilzec Plus Viên nén không bao - Telmisartan, Hydrochlorothiazide
Thuốc Cilzec 20 - SĐK VN-11961-11

Cilzec 20

0
Cilzec 20 - SĐK VN-11961-11 - Thuốc tim mạch. Cilzec 20 Viên nén - Telmisartan

Floxsafe 400

0
Floxsafe 400 - SĐK VN-18495-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Floxsafe 400 Viên nén bao phim - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg

Safelevo 750

0
Safelevo 750 - SĐK VN-18752-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Safelevo 750 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg

Nexquin 500

0
Nexquin 500 - SĐK VN-18713-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nexquin 500 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Lamiwin 750

0
Lamiwin 750 - SĐK VN-18804-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lamiwin 750 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg

Moxoft

0
Moxoft - SĐK VN-19763-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Moxoft Viên nén bao phim - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg

Voriole 50

0
Voriole 50 - SĐK VN3-81-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Voriole 50 Viên nén bao phim - Voriconazol 50mg

Voriole IV

0
Voriole IV - SĐK VN-21912-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Voriole IV Bột đông khô pha tiêm - Voriconazol 200mg