Danh sách

NS

0
NS - SĐK VN-2282-06 - Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base. NS Dung dịch tiêm truyền-0,9% - Natri chloride

Bé ăn ngon

0
Bé ăn ngon - SĐK VD-30663-18 - Thuốc khác. Bé ăn ngon Hoàn cứng bao đường - Mỗi viên hoàn cứng chứa Bột mịn ý dĩ 50 mg; Bột mịn hoài sơn chế 60 mg; Bột mịn đậu đen chế 120 mg; Bột mịn bạch biển đậu chế 80 mg

Viên ngậm ho Masacat

0
Viên ngậm ho Masacat - SĐK VD-21951-14 - Thuốc khác. Viên ngậm ho Masacat Viên nén - Xạ can 300 mg; Bán hạ chế 300 mg; Ngũ vị tử 150 mg; Trần bì 100 mg; Ma hoàng 300 mg; Khoản đông hoa 300 mg; Cát cánh 300 mg; Tử uyển 300 mg; Tế tân 100 mg; Gừng 300 mg

Thanh huyết đan

0
Thanh huyết đan - SĐK VD-21711-14 - Thuốc khác. Thanh huyết đan Hoàn cứng - Mỗi viên hoàn chứa Hà thủ ô chế 156 mg; Sơn tra 156 mg; Liên diệp 78 mg; Trạch tả 156 mg; Thảo quyết minh 156 mg

Sirô bổ phổi

0
Sirô bổ phổi - SĐK VD-21950-14 - Thuốc khác. Sirô bổ phổi Siro thuốc - Ma hoàng chế 2 g; Cát cánh chế 1 g; Xạ can chế 1 g; Mạch môn chế 2 g; Bán hạ chế 1,5 g; Bách bộ chế 3 g; Tang bạch bì chế 2 g; Trần bì chế 0,6 g; Tinh dầu bạc hà 0,02 ml

Cảm cúm bốn mùa

0
Cảm cúm bốn mùa - SĐK VD-21949-14 - Thuốc khác. Cảm cúm bốn mùa Viên nang cứng - Khương hoạt 60 mg; Phòng phong 60 mg; Thương truật 60 mg; Xuyên khung 40 mg; Cam thảo 40 mg; Tế tân 20 mg; Hoàng cầm 40 mg; Sinh địa 40 mg; Bạch chỉ 40 mg

Bát tiên

0
Bát tiên - SĐK VD-23793-15 - Thuốc khác. Bát tiên Siro thuốc - Mỗi chai 100 ml chứa Thục địa 16g; Sơn thù du 8g; Hoài sơn 8g; Mẫu đơn bì 6g; Mạch môn 6g; Bạch phục linh 6g; Trạch tả 6g; Ngũ vị tử 4g

Biofil

0
Biofil - SĐK VD-22274-15 - Thuốc khác. Biofil Dung dịch uống - Men bia ép tinh chế 4g/10ml

Sirô ho Thepharm

0
Sirô ho Thepharm - SĐK VD-24403-16 - Thuốc khác. Sirô ho Thepharm Sirô thuốc - Mỗi 60ml sirô chứa Cao khô lá thường xuân (tương đương 6,72g lá thường xuân) 420mg

Hộ tâm đan Thephaco

0
Hộ tâm đan Thephaco - SĐK VD-25359-16 - Thuốc khác. Hộ tâm đan Thephaco Viên hoàn cứng - Đan sâm 58,3mg; Tam thất 34,3mg; Borneol 0,2mg