Danh sách

Laxee Plus

0
Laxee Plus - SĐK VN-13991-11 - Thuốc khác. Laxee Plus Bột pha dung dịch uống - Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride

Laxee Plus

0
Laxee Plus - SĐK VN-13991-11 - Thuốc khác. Laxee Plus Bột pha dung dịch uống - Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride

Laxee

0
Laxee - SĐK VN-13481-11 - Thuốc khác. Laxee Bột pha dung dịch uống - Macrogol 4000

Cal-wel

0
Cal-wel - SĐK VN-15355-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cal-wel Dung dịch xịt mũi - Calcitonin Salmon

Starhep 1000

0
Starhep 1000 - SĐK VN-12985-11 - Thuốc tim mạch. Starhep 1000 Thuốc tiêm - Heparin sodium

Mincom 500 mg

0
Mincom 500 mg - SĐK VN-17123-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mincom 500 mg Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg

Gabanad 300

0
Gabanad 300 - SĐK VN-16784-13 - Thuốc hướng tâm thần. Gabanad 300 Viên nang cứng - Gabapentin 300mg

Defron 500

0
Defron 500 - SĐK VN-12888-11 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Defron 500 Viên nang - Deferiprone

Flutiright

0
Flutiright - SĐK VN-19617-16 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Flutiright Thuốc xịt mũi - Mỗi lọ chứa Fluticason propionat BP 0.05% w/v

Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP

0
Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP - SĐK VN-12984-11 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP Dung dịch tiêm - Bupivacain hydrochloride