Trang chủ 2020
Danh sách
Laxee Plus
Laxee Plus - SĐK VN-13991-11 - Thuốc khác. Laxee Plus Bột pha dung dịch uống - Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride
Laxee Plus
Laxee Plus - SĐK VN-13991-11 - Thuốc khác. Laxee Plus Bột pha dung dịch uống - Macrogol 4000; Natri sulfate khan; Natri Bicarbonate; Natri Chloride; Kali Chloride
Laxee
Laxee - SĐK VN-13481-11 - Thuốc khác. Laxee Bột pha dung dịch uống - Macrogol 4000
Cal-wel
Cal-wel - SĐK VN-15355-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cal-wel Dung dịch xịt mũi - Calcitonin Salmon
Starhep 1000
Starhep 1000 - SĐK VN-12985-11 - Thuốc tim mạch. Starhep 1000 Thuốc tiêm - Heparin sodium
Mincom 500 mg
Mincom 500 mg - SĐK VN-17123-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mincom 500 mg Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
Gabanad 300
Gabanad 300 - SĐK VN-16784-13 - Thuốc hướng tâm thần. Gabanad 300 Viên nang cứng - Gabapentin 300mg
Defron 500
Defron 500 - SĐK VN-12888-11 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Defron 500 Viên nang - Deferiprone
Flutiright
Flutiright - SĐK VN-19617-16 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Flutiright Thuốc xịt mũi - Mỗi lọ chứa Fluticason propionat BP 0.05% w/v
Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP
Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP - SĐK VN-12984-11 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Injection USP Dung dịch tiêm - Bupivacain hydrochloride