Danh sách

Cefotaxime Panpharma

0
Cefotaxime Panpharma - SĐK VN-21196-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime Panpharma Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g

Methylprednisolone sodium succinate for Injection USP

0
Methylprednisolone sodium succinate for Injection USP - SĐK VN-17198-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Methylprednisolone sodium succinate for Injection USP Bột pha tiêm - Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 500 mg

Henalip

0
Henalip - SĐK VN-16460-13 - Thuốc tim mạch. Henalip Dung dịch tiêm - Heparin sodium 25 000 IU/5ml

Piperacillin Panpharma 4g

0
Piperacillin Panpharma 4g - SĐK VN-21257-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacillin Panpharma 4g Bột pha tiêm - Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g

Cefotaxime Panpharma

0
Cefotaxime Panpharma - SĐK VN-21196-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime Panpharma Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g

Pantajocin 4g/500mg

0
Pantajocin 4g/500mg - SĐK VN-13361-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pantajocin 4g/500mg Bột pha dung dịch truyền - Piperacillin natri; Tazobactam natri

Vietcef 1g

0
Vietcef 1g - SĐK VN-15611-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vietcef 1g Bột pha tiêm - Natri Ceftriaxone

Danaroxime

0
Danaroxime - SĐK VN-15270-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Danaroxime Bột pha dung dịch truyền - Cefuroxime Natri

Ceftriaxone Panpharma

0
Ceftriaxone Panpharma - SĐK VN-14834-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone Panpharma Bột pha tiêm - Ceftriaxone natri

Cefotaxime Panpharma

0
Cefotaxime Panpharma - SĐK VN-14833-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime Panpharma Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium