Trang chủ 2020
Danh sách
Cefotaxime Panpharma
Cefotaxime Panpharma - SĐK VN-21196-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefotaxime Panpharma Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g
Methylprednisolone sodium succinate for Injection USP
Methylprednisolone sodium succinate for Injection USP - SĐK VN-17198-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Methylprednisolone sodium succinate for Injection USP Bột pha tiêm - Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 500 mg
Henalip
Henalip - SĐK VN-16460-13 - Thuốc tim mạch. Henalip Dung dịch tiêm - Heparin sodium 25 000 IU/5ml
Piperacillin Panpharma 4g
Piperacillin Panpharma 4g - SĐK VN-21257-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Piperacillin Panpharma 4g Bột pha tiêm - Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g
Cefotaxime Panpharma
Cefotaxime Panpharma - SĐK VN-21196-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime Panpharma Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim sodium) 1g
Pantajocin 4g/500mg
Pantajocin 4g/500mg - SĐK VN-13361-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pantajocin 4g/500mg Bột pha dung dịch truyền - Piperacillin natri; Tazobactam natri
Vietcef 1g
Vietcef 1g - SĐK VN-15611-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vietcef 1g Bột pha tiêm - Natri Ceftriaxone
Danaroxime
Danaroxime - SĐK VN-15270-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Danaroxime Bột pha dung dịch truyền - Cefuroxime Natri
Ceftriaxone Panpharma
Ceftriaxone Panpharma - SĐK VN-14834-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone Panpharma Bột pha tiêm - Ceftriaxone natri
Cefotaxime Panpharma
Cefotaxime Panpharma - SĐK VN-14833-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxime Panpharma Bột pha tiêm - Cefotaxime Sodium