Danh sách

Ridertin 10

0
Ridertin 10 - SĐK VN-6988-08 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Ridertin 10 Viên nén - Loratadine

Histofen 120

0
Histofen 120 - SĐK VN-7504-09 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Histofen 120 Viên nén bao phim - Fexofenadine Hydrochloride

Histofen 180

0
Histofen 180 - SĐK VN-8015-09 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Histofen 180 Viên nén bao phim - Fexofenadine Hydrochloride

Histofen 60

0
Histofen 60 - SĐK VN-7505-09 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Histofen 60 Viên nén bao phim - Fexofenadine Hydrochloride

Penfiva 178

0
Penfiva 178 - SĐK VN-5932-08 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Penfiva 178 Hỗn dịch uống - Paracetamol

Pentoxib 100

0
Pentoxib 100 - SĐK VN-6500-08 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pentoxib 100 Viên nang cứng - Celecoxib

Pentoxib 200

0
Pentoxib 200 - SĐK VN-6501-08 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pentoxib 200 Viên nang cứng - Celecoxib

Glicare 500

0
Glicare 500 - SĐK VN-13420-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Glicare 500 Viên nén bao phim - Glucosamin sulfate natri

Gucartin

0
Gucartin - SĐK VN-12720-11 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Gucartin Viên nén bao phim - Glucosamin sulphate; Chondroitin sulfate natri

Pentoxib 100

0
Pentoxib 100 - SĐK VN-20091-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Pentoxib 100 Viên nang cứng - Celecoxib 100mg