Danh sách

Xalacom

0
Xalacom - SĐK VN1-065-08 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xalacom Dung dịch nhỏ mắt - .
Thuốc Xalacom - SĐK VN-5567-10

Xalacom

0
Xalacom - SĐK VN-5567-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xalacom Dung dịch nhỏ mắt - Latanoprost; Timolol maleat

Xalatan

0
Xalatan - SĐK VN1-066-08 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xalatan Dung dịch nhỏ mắt - Latanoprost 0,005%
Thuốc Dalacin T - SĐK VN-2446-06

Dalacin T

0
Dalacin T - SĐK VN-2446-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dalacin T Dung dịch dùng ngoài-1% - Clindamycin phosphate

Dalacin C

0
Dalacin C - SĐK VN-4551-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dalacin C Dung dịch tiêm - Clindamycin phosphate

Dalacin C

0
Dalacin C - SĐK VN-10464-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dalacin C Dung dịch tiêm truyền - Clindamycin phosphate

Dalacin C

0
Dalacin C - SĐK VN-16855-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dalacin C Dung dịch tiêm - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphate) 150mg/ml

Dalacin C

0
Dalacin C - SĐK VN-19718-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dalacin C Dung dịch tiêm truyền - Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 300mg/2ml