Danh sách

Cycloson 100

0
Cycloson 100 - SĐK VN-10931-10 - Thuốc khác. Cycloson 100 Viên nang chứa bột dùng để hít - Beclomethasone dipropionate

Oxaliplatin

0
Oxaliplatin - SĐK VN-12324-11 - Thuốc khác. Oxaliplatin Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền - Oxaliplatin

Oxaliplatin

0
Oxaliplatin - SĐK VN-12323-11 - Thuốc khác. Oxaliplatin Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền - Oxaliplatin

Oxaliplatin

0
Oxaliplatin - SĐK VN1-246-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - Oxaliplatin

Epirubicin – Teva 2mg/ml

0
Epirubicin - Teva 2mg/ml - SĐK VN1-628-12 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Epirubicin - Teva 2mg/ml Dung dịch tiêm truyền - Epirubicin Hydrochloride

Vincristine

0
Vincristine - SĐK VN-10932-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Vincristine Dung dịch tiêm - Vincristine sulfate

Paclitaxin

0
Paclitaxin - SĐK VN-14063-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel

Paclitaxin

0
Paclitaxin - SĐK VN-14064-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel

Paclitaxin

0
Paclitaxin - SĐK VN-14065-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel

Platosin

0
Platosin - SĐK VN-13022-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Platosin Dung dịch tiêm - Cisplatin