Danh sách

Paclitaxin

0
Paclitaxin - SĐK VN-14063-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel

Paclitaxin

0
Paclitaxin - SĐK VN-14063-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel

Paclitaxin

0
Paclitaxin - SĐK VN-14064-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel

Paclitaxin

0
Paclitaxin - SĐK VN-14065-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel

Blenamax

0
Blenamax - SĐK VN-13021-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Blenamax Bột pha dung dịch tiêm - Bleomycin sulfate

Carbosin

0
Carbosin - SĐK VN-13628-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Carbosin Dung dịch đậm đặc pha dịch truyền - Carboplatin

Doxorubin 2mg/ml

0
Doxorubin 2mg/ml - SĐK VN-11803-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Doxorubin 2mg/ml Dung dịch tiêm - Doxorubicine hydrochloride

Emthexate PF

0
Emthexate PF - SĐK VN-11804-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Emthexate PF Dung dịch tiêm - Methotrexate

Eposin

0
Eposin - SĐK VN-11805-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Eposin Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - Etoposide