Danh sách

Rocgel 1,2g

0
Rocgel 1,2g - SĐK VN-10008-10 - Thuốc khác. Rocgel 1,2g Hỗn dịch uống - Hydrated Aluminium oxide

Pepsane

0
Pepsane - SĐK VN-21650-18 - Thuốc đường tiêu hóa. Pepsane Gel uống - Mỗi gói 10g chứa Guaiazulen 0,004g; Dimethicon 3g

Phosphalugel

0
Phosphalugel - SĐK VN-6457-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Phosphalugel Dịch treo uống - Aluminium phosphate
Thuốc SmectaGo - SĐK VN-21421-18

SmectaGo

0
SmectaGo - SĐK VN-21421-18 - Thuốc đường tiêu hóa. SmectaGo Hỗn dịch uổng - Diosmectite 3g
Thuốc Phosphalugel - SĐK VN-16964-13

Phosphalugel

0
Phosphalugel - SĐK VN-16964-13 - Thuốc đường tiêu hóa. Phosphalugel Hỗn dịch uống - Aluminium phosphate 20% gel 12,38g/gói 20g
Thuốc Phosphalugel 20g - SĐK VN-7612-03

Phosphalugel 20g

0
Phosphalugel 20g - SĐK VN-7612-03 - Thuốc đường tiêu hóa. Phosphalugel 20g Hỗn dịch uống - Aluminum phosphate