Danh sách

Reliporex 10000 IU

0
Reliporex 10000 IU - SĐK QLSP-0813-14 - Thuốc tác dụng đối với máu. Reliporex 10000 IU Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin 10000IU

Reliporex 4000 IU

0
Reliporex 4000 IU - SĐK QLSP-0812-14 - Thuốc tác dụng đối với máu. Reliporex 4000 IU Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin 4000IU

Reliporex 2000 IU

0
Reliporex 2000 IU - SĐK QLSP-0811-14 - Thuốc tác dụng đối với máu. Reliporex 2000 IU Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin 2000IU

Temorel 100 mg

0
Temorel 100 mg - SĐK VN3-87-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Temorel 100 mg Viên nang cứng - Temozolomide 100 mg

Temorel 250 mg

0
Temorel 250 mg - SĐK VN3-88-18 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Temorel 250 mg Viên nang cứng - Temozolomide 250 mg

Temorel 20mg

0
Temorel 20mg - SĐK VN3-212-19 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Temorel 20mg Viên nang cứng - Temozolomid 20 mg