Trang chủ 2020
Danh sách
Benzylpenicillin sodium powder for injection 1.000.000 IU
Benzylpenicillin sodium powder for injection 1.000.000 IU - SĐK VN-19579-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Benzylpenicillin sodium powder for injection 1.000.000 IU Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 1.000.000 IU
Kacin Green
Kacin Green - SĐK VN-20928-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kacin Green Bột pha tiêm - Kanamycin (dưới dạng Kanamycin sulphate) 1g
Gentamicin sulfate injection 80mg/2ml
Gentamicin sulfate injection 80mg/2ml - SĐK VN-21027-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin sulfate injection 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml
Taviluci 250
Taviluci 250 - SĐK VN-10976-10 - Thuốc hướng tâm thần. Taviluci 250 Bột pha tiêm - Meclofenoxate HCl
Lucimax
Lucimax - SĐK VN-18220-14 - Thuốc hướng tâm thần. Lucimax Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - Meclofenoxat hydroclorid 250mg
Nimoren
Nimoren - SĐK VN-22251-19 - Thuốc hướng tâm thần. Nimoren Bột đông khô pha tiêm truyền - Nimodipin 2mg
Nimoren
Nimoren - SĐK VN-22252-19 - Thuốc hướng tâm thần. Nimoren Bột đông khô pha tiêm truyền - Nimodipin 4mg