Danh sách

Benzylpenicillin sodium powder for injection 1.000.000 IU

0
Benzylpenicillin sodium powder for injection 1.000.000 IU - SĐK VN-19579-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Benzylpenicillin sodium powder for injection 1.000.000 IU Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch - Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 1.000.000 IU

Kacin Green

0
Kacin Green - SĐK VN-20928-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kacin Green Bột pha tiêm - Kanamycin (dưới dạng Kanamycin sulphate) 1g

Gentamicin sulfate injection 80mg/2ml

0
Gentamicin sulfate injection 80mg/2ml - SĐK VN-21027-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin sulfate injection 80mg/2ml Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Taviluci 250

0
Taviluci 250 - SĐK VN-10976-10 - Thuốc hướng tâm thần. Taviluci 250 Bột pha tiêm - Meclofenoxate HCl

Lucimax

0
Lucimax - SĐK VN-18220-14 - Thuốc hướng tâm thần. Lucimax Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - Meclofenoxat hydroclorid 250mg

Nimoren

0
Nimoren - SĐK VN-22251-19 - Thuốc hướng tâm thần. Nimoren Bột đông khô pha tiêm truyền - Nimodipin 2mg

Nimoren

0
Nimoren - SĐK VN-22252-19 - Thuốc hướng tâm thần. Nimoren Bột đông khô pha tiêm truyền - Nimodipin 4mg