Trang chủ 2020
Danh sách
Maxidex
Maxidex - SĐK VN-19382-15 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Maxidex Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn - Dexamethason 1 mg/ml
Betoptic S
Betoptic S - SĐK VN-10718-10 - Thuốc khác. Betoptic S Hỗn dịch nhỏ mắt - Betaxolol hydrochloride
Alcaine
Alcaine - SĐK VN-13473-11 - Thuốc khác. Alcaine Dung dịch vô khuẩn nhỏ mắt - Proparacaine hydrochloride (Proxymetacaine hydrochloride)
Mydriacyl
Mydriacyl - SĐK VN-19383-15 - Thuốc khác. Mydriacyl Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn - Tropicamide 10 mg/ml
Tobrex
Tobrex - SĐK VN-4955-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobrex Thuốc mỡ tra mắt - Tobramycin
Tobradex
Tobradex - SĐK VN-9922-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobradex Thuốc mỡ tra mắt - Tobramycin; Dexamethasone
Timolol Maleate Eye Drops 0.5%
Timolol Maleate Eye Drops 0.5% - SĐK VN-21434-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Timolol Maleate Eye Drops 0.5% Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi ml dung dịch chứa Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 5mg
Nevanac
Nevanac - SĐK VN1-747-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nevanac Hỗn dịch nhỏ mắt - Nepafenac
Mydriacyl
Mydriacyl - SĐK VN-4953-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Mydriacyl Dung dịch nhỏ mắt - Tropicamide
Maxidex
Maxidex - SĐK VN-4952-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Maxidex Hỗn dịch nhỏ mắt - Dexamethasone