Danh sách

Flarex

0
Flarex - SĐK VN-4951-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Flarex Hỗn dịch nhỏ mắt - Fluorometholone acetate

Tobrex

0
Tobrex - SĐK VN-7954-09 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobrex Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin

Ciloxan

0
Ciloxan - SĐK VN-10719-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ciloxan Dung dịch nhỏ mắt - Ciprofloxacin Hydrochloride monohydrate

Maxitrol

0
Maxitrol - SĐK VN-10720-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Maxitrol Hỗn dịch nhỏ mắt - Dexamethasone sulfate; Neomycin sulfate; Polymycin B sulfate

Timolol Maleate Eye Drops 0.5%

0
Timolol Maleate Eye Drops 0.5% - SĐK VN-13978-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Timolol Maleate Eye Drops 0.5% Dung dịch nhỏ mắt - Timolol maleate

Travatan

0
Travatan - SĐK VN-15190-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Travatan Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Travoprost

Nevanac

0
Nevanac - SĐK VN-17217-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nevanac Hỗn dịch nhỏ mắt - Nepafenac 1mg/ml

Flarex

0
Flarex - SĐK VN-19381-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Flarex Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn - Fluorometholone acetate 1 mg/ml

Betoptic S

0
Betoptic S - SĐK VN-20837-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Betoptic S Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng - Mỗi ml hỗn dịch nhỏ mắt chứa Betaxolol (dưới dạng Betaxolol hydrochlorid) 2,5mg

Alcaine 0,5%

0
Alcaine 0,5% - SĐK VN-21093-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Alcaine 0,5% Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1 ml dung dịch chứa Proparacain hydroclorid 5mg